Có 2 kết quả:
交叉耐药性 jiāo chā nài yào xìng ㄐㄧㄠ ㄔㄚ ㄋㄞˋ ㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˋ • 交叉耐藥性 jiāo chā nài yào xìng ㄐㄧㄠ ㄔㄚ ㄋㄞˋ ㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
cross-tolerance
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
cross-tolerance
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0